Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xây dựng


bâtir; construire; élaborer; édifier
Xây dựng một ngôi nhà
construire (bâtir) une maison
Xây dựng một lí thuyết
construire (édifier) une théorie
Xây dựng cơ nghiệp
bâtir sa fortune
Xây dá»±ng thuật ngữ khoa há»c bằng tiếng dân tá»™c
élaborer une terminologie scientifique en langue nationale
Xây dựng chủ nghĩa xã hội
édifier le socialisme
se marier
Anh Nam đã xây dựng với chị Xuân
Nam s'est marié avec Xuân
constructif
Phê bình xây dựng
faire des critiques constructives
ngành xây dựng
construction; bâtiment
xây dựng cơ bản
construction capitale; grands travaux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.